Có 2 kết quả:

影响面 yǐng xiǎng miàn ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ影響面 yǐng xiǎng miàn ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reach of influence
(2) affected area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reach of influence
(2) affected area

Bình luận 0